
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-10-2009 | Muglaspor Youth | Buca Gelistirme Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2012 | Buca Gelistirme Spor Youth | Buca Gelistirme Spor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2014 | Buca Gelistirme Spor | Genclerbirligi | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2016 | Genclerbirligi | Kayseri Erciyesspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Kayseri Erciyesspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Genclerbirligi | Hacettepe SK | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Hacettepe SK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2017 | Genclerbirligi | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Erzurum BB | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2022 | Galatasaray | Ankaragucu | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Ankaragucu | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Galatasaray | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Samsunspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2024 | Galatasaray | Bodrum FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Bodrum FK | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 17-12-2025 15:00 | Caykur Rizespor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-12-2025 11:30 | Caykur Rizespor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2025 14:00 | Konyaspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2025 15:00 | Caykur Rizespor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-11-2025 11:30 | Caykur Rizespor | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 11:30 | Gazisehir Gaziantep | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-11-2025 17:00 | Caykur Rizespor | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 10:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2025 17:00 | Samsunspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |