
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2018 | FC Andorra U19 | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Andorra CF | FC Ordino | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2019 | FC Ordino | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | UE Santa Coloma | AD Alcorcón B | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | AD Alcorcón B | SD Tarazona | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | SD Tarazona | CD Marchamalo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Marchamalo | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | UE Santa Coloma | - | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Andorra | Serbia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 16:00 | England | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-06-2025 18:45 | Serbia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Andorra | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Albania | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Andorra | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Andorra | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Moldova | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Andorran champion | 1 | 23/24 |
| Andorran cup winner | 1 | 23/24 |