







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | UNAM Pumas Jugend | Pumas UNAM U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | Pumas UNAM U17 | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Pumas U.N.A.M. | Pumas U20 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2018 | Pumas U20 | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | Pumas U.N.A.M. | Queretaro FC | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Queretaro FC | Pumas U.N.A.M. | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2020 | Pumas U.N.A.M. | Pumas Tabasco | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Pumas Tabasco | CF Atlante | - | Cho thuê | 
| 29-06-2022 | CF Atlante | Pumas Tabasco | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2022 | Pumas Tabasco | Pumas U.N.A.M. | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Pumas U.N.A.M. | Mineros de Zacatecas | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Mexico | 14-03-2024 03:05 | Cimarrones de Sonora |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 08-03-2024 01:05 | Mineros de Zacatecas |   | Club Atletico La Paz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 21-02-2024 01:05 | Mineros de Zacatecas |   | Cancun FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 16-02-2024 03:05 | Tepatitlan FC |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 05-02-2024 01:05 | Venados FC Yucatán |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 29-01-2024 00:05 | Club Atlético Morelia |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 27-11-2023 00:00 | Cancun FC |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 17-11-2023 01:05 | Tepatitlan FC |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải hạng hai Mexico | 02-11-2023 01:05 | Cancun FC |   | Mineros de Zacatecas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu