STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | UN Käerjeng 97 U19 | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | UN Kaerjeng 97 | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Jeunesse Esch | Fola Esch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Fola Esch | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
27-01-2024 | Swift Hesperange | UN Kaerjeng 97 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | UN Kaerjeng 97 | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 10-03-2024 15:00 | Jeunesse Esch | ![]() ![]() | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 18-02-2024 15:00 | UN Kaerjeng 97 | ![]() ![]() | US Mondorf-les-Bains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Luxembourgish champion | 1 | 22/23 |