
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Arsenal Fútbol Club U20 | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Arsenal de Sarandi | Guillermo Brown | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Guillermo Brown | Sarmiento Junin | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2017 | Sarmiento Junin | Gimnasia Jujuy | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | Gimnasia Jujuy | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Macara | Barcelona SC(ECU) | 0.165M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2025 | Barcelona SC(ECU) | Talleres Cordoba | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 27-05-2025 22:00 | Sao Paulo | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-05-2025 22:00 | Talleres Cordoba | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-05-2025 19:00 | Talleres Cordoba | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 05-04-2025 21:00 | Talleres Cordoba | Gimnasia La Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 19-03-2025 21:00 | Talleres Cordoba | Deportivo Armenio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 01-12-2024 20:30 | Barcelona SC(ECU) | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 23-11-2024 20:30 | Tecnico Universitario | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 10-11-2024 20:30 | Barcelona SC(ECU) | Cumbaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 31-08-2024 23:00 | Liga Dep Universitaria Quito | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25-08-2024 23:00 | Barcelona SC(ECU) | CD Universidad Católica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 23/24 |
| Ecuadorian champion | 1 | 20 |