
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Ohrid Lihnidos | Metalurg Skopje | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2012 | Metalurg Skopje | Lokomotiva Skopje | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Lokomotiva Skopje | Metalurg Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2013 | Metalurg Skopje | Napredok Kicevo | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Napredok Kicevo | Metalurg Skopje | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2014 | Metalurg Skopje | Euromilk Gorno Lisice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Euromilk Gorno Lisice | Mladost Carev Dvor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Mladost Carev Dvor | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | Sileks | Borec Veles | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Borec Veles | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Struga | Pobeda Prilep | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2020 | Pobeda Prilep | Belasica Strumica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Belasica Strumica | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sileks | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | FK Shkupi | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Rinija Gostivar | Sileks | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Sileks | AP Brera | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | AP Brera | FK Rinija Gostivar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu