
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2004 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 30-10-2007 | Al Hilal | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Al-Ahli SFC | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | Al Hilal | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2024 | Al-Ittihad Club | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-04-2025 15:55 | Al Hilal | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-04-2025 15:50 | Al Shabab FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 15:50 | Al Shabab FC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Shabab FC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-02-2025 19:00 | Al Shabab FC | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-01-2025 15:10 | Al Shabab FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-01-2025 17:00 | Al Ittihad Club | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 15:05 | Al Shabab FC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-01-2025 17:00 | Al Ahli SFC | Al Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 15:00 | Al Shabab FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 4 | 24 23 22 20 |
| AFC Champions League participant | 12 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 12/13 11/12 09/10 |
| Saudi Arabian champion | 8 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 04/05 |
| Saudi Cup Winner | 5 | 22/23 19/20 16/17 15/16 11/12 |
| Saudi Super Cup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
| AFC Champions League winner | 2 | 20/21 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 16/17 |
| Crown Prince Cup Winner | 3 | 14/15 06/07 04/05 |