STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | CF Monterrey II | CF Monterrey U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | CF Monterrey U17 | CF Monterrey U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | CF Monterrey U19 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
25-08-2013 | Monterrey | FC Twente Enschede | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | FC Twente Enschede | FC Porto | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
13-01-2022 | FC Porto | Sevilla FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2023 | Sevilla FC | Monterrey | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 30-08-2025 03:10 | Puebla | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-08-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Necaxa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 18-08-2025 00:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 12-08-2025 01:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Monterrey | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 04-08-2025 00:55 | Monterrey | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-07-2025 01:00 | Monterrey | ![]() ![]() | Atlas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-07-2025 03:00 | Atletico San Luis | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 13-07-2025 23:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FIFA Club World Cup | 02-07-2025 01:00 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 4 | 23/24 12/13 11/12 10/11 |
Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
Portuguese champion | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
Champions League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 15/16 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 21 19 |
Gold Cup participant | 2 | 21 15 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Copa América participant | 2 | 16 15 |
Gold Cup Winner | 1 | 15 |
Best young player | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
FIFA Club World Cup participant | 2 | 13 12 |
CONCACAF Champions League winner | 3 | 12/13 11/12 10/11 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 10/11 |