
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2010 | Stade Rennais FC | Boulogne | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Boulogne | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Stade Rennais FC | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AS Saint-Étienne | Angers SCO | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Angers SCO | Metz | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Metz | Angers SCO | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Angers SCO | Metz | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2022 | Metz | Annecy | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Troyes | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Annecy | Nancy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Grenoble | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2025 12:00 | Annecy | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-08-2025 12:00 | Annecy | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Annecy | Grenoble | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Clermont | Annecy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Annecy | Ajaccio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-04-2025 18:45 | Annecy | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 11/12 |