
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FK Postavy | FC Vitebsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | FC Vitebsk U19 | FC Vitebsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | FC Vitebsk II | FC Gazovik Vitebsk | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2018 | FC Gazovik Vitebsk | FK Orsha | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Orsha | FC Gazovik Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-04-2019 | FC Gazovik Vitebsk | FK Orsha | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Orsha | FC Gazovik Vitebsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-03-2020 | FC Gazovik Vitebsk | FK Smolevichi (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | FK Smolevichi (- 2021) | FC Tver | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2022 | FC Tver | FC Belshina Babruisk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Belshina Babruisk | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2023 | Free player | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dnepr Mogilev | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Belarus | 25-11-2023 11:00 | Dnepr Mogilev | Osipovichy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 18-11-2023 11:00 | Shakhter Soligorsk II | Dnepr Mogilev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Belarus | 11-11-2023 13:00 | Dnepr Mogilev | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu