
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Nistru Otaci | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | Zimbru Chisinau | CS Petrocub | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | CS Petrocub | Zimbru Chisinau | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-04-2017 | Zimbru Chisinau | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2018 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | CS Petrocub | CSM Focsani 2007 | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2020 | CSM Focsani 2007 | Speranta Nisporeni | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Speranta Nisporeni | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Moldavian cup winner | 1 | 13/14 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 13/14 |