
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2013 | Celtic FC | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Notts County | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-12-2025 19:45 | Celtic FC | Dundee | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2025 12:00 | Hibernian | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Feyenoord | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 20:00 | Saint Mirren | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2025 16:00 | Celtic FC | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | Midtjylland | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 02-11-2025 14:00 | Celtic FC | Rangers | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Celtic FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 12:00 | Heart of Midlothian | Celtic FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Celtic FC | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 8 | 24/25 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| Scottish champion | 10 | 24/25 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Scottish cup winner | 6 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
| Europa League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 11/12 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |