STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
06-08-2013 | Celtic FC | Notts County | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Notts County | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-08-2025 18:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 15:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-05-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 19:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 8 | 24/25 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Scottish champion | 10 | 24/25 23/24 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Euro participant | 2 | 24 21 |
Scottish cup winner | 6 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Champions League participant | 7 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
Europa League participant | 8 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 11/12 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Player of the Year | 1 | 21/22 |