
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2010 | Osaka Toin High School | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2015 | Kyoto Sanga | Shimizu S-Pulse | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Shimizu S-Pulse | Kyoto Sanga | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2016 | Kyoto Sanga | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2017 | Shimizu S-Pulse | FC Gifu | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | FC Gifu | Shimizu S-Pulse | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Shimizu S-Pulse | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | FC Gifu | Gainare Tottori | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Gainare Tottori | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Tokyo Verdy | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | FC Ryukyu Okinawa | Free player | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-11-2024 05:00 | FC Ryukyu Okinawa | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu