
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-07-2001 | ATUS Nötsch Youth | BSV Bad Bleiberg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2004 | BSV Bad Bleiberg Youth | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | AKA Steiermark - Sturm Graz U15 | Villacher SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Villacher SV Youth | Villacher SV (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Villacher SV (- 2023) | SV Spittal | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2009 | SV Spittal | Villacher SV (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2011 | Villacher SV (- 2023) | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Wacker Innsbruck | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wolfsberger AC | SK Austria Klagenfurt | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | SV Ried | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-08-2025 15:00 | LASK Linz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 09-08-2025 15:00 | Rheindorf Altach | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 17:30 | SV Ried | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 25-07-2025 16:00 | Parndorf | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 23-05-2025 17:30 | SK Austria Klagenfurt | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 17-05-2025 15:00 | Rheindorf Altach | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 10-05-2025 15:00 | SK Austria Klagenfurt | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-05-2025 17:30 | Grazer AK | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Kärntnen league champion | 2 | 16/17 10/11 |