STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv 2 | - | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2015 | Dynamo Kyiv 2 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | Dynamo Kyiv 2 | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2016 | Dynamo Kyiv 2 | Wisla Plock | - | Cho thuê |
27-12-2016 | Wisla Plock | Dynamo Kyiv 2 | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2017 | Dynamo Kyiv 2 | Olimpic Donetsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Olimpic Donetsk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2017 | Free agent | Kolos Kovalivka | - | Chuyển nhượng tự do |
16-08-2017 | Free agent | Rukh Vynnyky | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Rukh Vynnyky | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2018 | No team | Nyva Vinnytsia | - | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2019 | Nyva Vinnytsia | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu