
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Vegoria Wegorzewo | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2014 | OKS Stomil Olsztyn | Pogon Szczecin | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2015 | Pogon Szczecin | Wisla Plock | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Wisla Plock | Pogon Siedlce | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pogon Siedlce | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2018 | Wisla Plock | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2019 | OKS Stomil Olsztyn | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Sandecja Nowy Sacz | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Widzew lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Widzew lodz | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 17:00 | Wisla Plock | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-09-2025 18:30 | Wisla Plock | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 16:00 | Arka Gdynia | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-08-2025 17:00 | Wisla Plock | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 18:15 | Wisla Plock | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 09-08-2025 18:15 | Widzew lodz | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-08-2025 18:30 | Wisla Plock | Piast Gliwice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu