
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Wisla Cracow U19 | Gornik Zabrze U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Wisla Krakow (Youth) | Gornik Zabrze U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Gornik Zabrze U19 | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2012 | Gornik Zabrze | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | LKS Nieciecza | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2013 | Gornik Zabrze | Calisia Kalisz | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Calisia Kalisz | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2014 | Gornik Zabrze | KS Energetyk ROW | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | KS Energetyk ROW | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2014 | Gornik Zabrze | KS Energetyk ROW | Free | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | KS Energetyk ROW | MKS Kluczbork | Free | Ký hợp đồng |
| 15-01-2016 | MKS Kluczbork | Stal Mielec | Free | Ký hợp đồng |
| 03-07-2017 | Stal Mielec | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2018 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Stal Mielec | Unknown | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Stal Mielec | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2019 | Stal Mielec | OKS Stomil Olsztyn | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2020 | OKS Stomil Olsztyn | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2021 | Jagiellonia Bialystok | Zaglebie Sosnowiec | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Wisla Krakow | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Zaglebie Sosnowiec | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Wisla Krakow | Arka Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-10-2025 12:45 | Arka Gdynia | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 18:20 | Arka Gdynia | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 15:30 | Widzew lodz | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-07-2025 18:30 | Arka Gdynia | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 19:30 | Wisla Krakow | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 08-03-2024 19:30 | Arka Gdynia | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 23-02-2024 19:30 | Wisla Krakow | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 11:40 | Stal Rzeszow | Wisla Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Ba Lan | 17-12-2023 11:40 | Wisla Krakow | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish cup winner | 1 | 23/24 |