
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FHK Liepajas Metalurgs II | Liepajas Metalurgs | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Liepajas Metalurgs | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2015 | FK Liepaja | Metz | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Metz | AEL Larisa | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | AEL Larisa | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-06-2017 | Metz | FK Liepaja | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FK Liepaja | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2018 | Metz | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2020 | FK Liepaja | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Stromsgodset | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2021 | Rigas Futbola Skola | KuPs | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | KuPs | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 10:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 13:00 | Latvia | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-10-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Metta/LU Riga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 28-09-2025 16:00 | FK Liepaja | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-09-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Latvian cup winner | 2 | 24 17 |
| Latvian champion | 2 | 24 23 |
| Finnish cup winner | 2 | 22 21 |