
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Tengiz Sulakvelidze Academy | Zenit St.Petersburg Youth | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Zenit St.Petersburg Youth | Tengiz Sulakvelidze Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Tengiz Sulakvelidze Academy | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Rubin Kazan (R) | Rubin Kazan | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2012 | Rubin Kazan | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2017 | Rubin Kazan | Lokomotiv Moscow | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Lokomotiv Moscow | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Rubin Kazan | Lokomotiv Moscow | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2020 | Lokomotiv Moscow | Rotor Volgograd | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Rotor Volgograd | Lokomotiv Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Lokomotiv Moscow | Free player | - | Giải phóng |
| 13-10-2021 | Free player | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 07-04-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | Gagra Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2022 | Gagra Tbilisi | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | FC Neftci Baku | Al-Okhdood | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2024 | Al-Okhdood | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Dinamo Tbilisi | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 17:00 | Georgia | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 26-06-2024 19:00 | Georgia | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 22-06-2024 13:00 | Georgia | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-06-2024 16:00 | Turkiye | Georgia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Okhdood | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 17-05-2024 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-05-2024 18:00 | Al Okhdood | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-05-2024 15:00 | Al Hazem | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-04-2024 15:00 | Al Okhdood | Abha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-04-2024 15:00 | Al Okhdood | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Russian cup winner | 3 | 19 17 12 |
| Russian champion | 1 | 18 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 15/16 13/14 11/12 |
| Footballer of the Year | 2 | 17 14 |