
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Racing FC Union Luxembourg U17 | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Racing Union Luxemburg | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Red Boys Differdange | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | F91 Dudelange | Jeunesse Esch | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Jeunesse Esch | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | F91 Dudelange | Progres Niedercorn | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Progres Niedercorn | F91 Dudelange | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | F91 Dudelange | Progres Niedercorn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Progres Niedercorn | Jeunesse Esch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Jeunesse Esch | F91 Dudelange | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | F91 Dudelange | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | F91 Dudelange | Atletic Club D Escaldes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 24-02-2024 16:00 | Jeunesse Esch | Racing Union Luxemburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 29-11-2023 19:00 | Marisca Miersch | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 26-11-2023 15:00 | Swift Hesperange | Jeunesse Esch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 12-11-2023 15:00 | Jeunesse Esch | FC Schifflange 95 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 17/18 |
| Luxembourgish cup winner | 2 | 14/15 13/14 |