
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Millwall FC U18 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2011 | Millwall | Staines Town FC | - | Cho thuê |
| 31-01-2012 | Staines Town FC | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-03-2012 | Millwall | Hayes & Yeading FC | - | Cho thuê |
| 09-04-2012 | Hayes & Yeading FC | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2013 | Millwall | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 27-04-2013 | Crawley Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-11-2013 | Millwall | Aldershot Town | - | Cho thuê |
| 18-01-2014 | Aldershot Town | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2014 | Millwall | Torquay United | - | Cho thuê |
| 27-02-2014 | Torquay United | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2020 | Millwall | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Sunderland | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Portsmouth | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Shrewsbury Town | Gillingham | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Gillingham | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2023 | Shrewsbury Town | Sutton United | - | Cho thuê |
| 19-01-2024 | Sutton United | Shrewsbury Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2024 | Shrewsbury Town | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Shelbourne | Woking | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Woking | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-09-2025 18:45 | Solihull Moors | Woking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 11:30 | Boreham Wood | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | Woking | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Woking | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 16-09-2025 18:00 | Woking | Southampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 13-09-2025 11:30 | Yeovil Town | Woking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 06-09-2025 14:00 | Woking | Gateshead | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Morecambe | Woking | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Woking | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 1 | 23/24 |
| Football League Trophy Winner | 1 | 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 16/17 |