
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2006 | CA Newell's Old Boys II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Club Atlético Newell's Old Boys | River Plate | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | River Plate | AC Milan | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2017 | AC Milan | Monterrey | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Monterrey | Free player | - | Giải phóng |
| 18-10-2020 | Free player | Libertad | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Libertad | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Club Atlético Newell's Old Boys | Quilmes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 18-05-2025 18:00 | Club Atletico Guemes | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-05-2025 21:10 | Quilmes | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 04-05-2025 00:10 | Ferrol Carril Oeste | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-04-2025 00:15 | Quilmes | Racing de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-04-2025 00:10 | Atletico Atlanta | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-03-2025 00:10 | Quilmes | Colegiales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 23-03-2025 00:30 | Central Cordoba SDE | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 16-02-2025 21:00 | Deportivo Maipu | Quilmes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-02-2025 20:00 | Quilmes | Gimnasia yTiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 22:30 | Talleres Cordoba | Club Atlético Newell's Old Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion Apertura | 1 | 21 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 16 |
| Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 17/18 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 14/15 |
| J.League Cup / Copa Sudamericana Championship | 1 | 14/15 |
| Argentinian champion | 1 | 14 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |
| Winner Copa Campeonato | 1 | 13/14 |