STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Free player | Horoya AC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Horoya AC | Olympique de Safi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Olympique de Safi | AmaZulu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 18:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Magesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-12-2024 13:00 | AmaZulu | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 07-12-2024 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-11-2024 13:30 | Richards Bay | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-10-2024 17:30 | Orlando Pirates | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 28-09-2024 18:00 | Marumo Gallants FC | ![]() ![]() | AmaZulu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 25-09-2024 17:30 | AmaZulu | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 21-02-2024 19:00 | SCCM Chabab Mohamedia | ![]() ![]() | Olympique de Safi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-02-2024 17:00 | Hassania Agadir | ![]() ![]() | Olympique de Safi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 07-12-2023 17:00 | Renaissance de Berkane | ![]() ![]() | Olympique de Safi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu