
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Kitchee Youth | Kitchee U22 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Kitchee U22 | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2012 | Kitchee | Orion FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Orion FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2013 | Kitchee | Kwoon Chung Southern | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | Kwoon Chung Southern | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2016 | Kitchee | Yuen Long FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Yuen Long FC | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2017 | Kitchee | Lee Man | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lee Man | Kitchee | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | Kitchee | Lee Man | Unknown | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Lee Man | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 12:00 | Bangkok United FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 10:00 | Lee Man | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 18-02-2024 07:00 | HK U23 Football Team | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ông lão Hong Kong | 12-11-2023 07:00 | Kitchee | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ông lão Hong Kong | 03-11-2023 12:00 | Lee Man | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong champion | 3 | 23/24 14/15 11/12 |
| AFC Cup Participant | 5 | 21/22 20/21 15/16 14/15 11/12 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 18/19 |
| Hong Kong League Cup winner | 2 | 15/16 11/12 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 14/15 |