STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
26-11-2021 | Sheffield United U21 | Boston United | - | Cho thuê |
06-01-2022 | Boston United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Sheffield United U21 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
10-11-2022 | Sheffield United | Boreham Wood | - | Cho thuê |
10-12-2022 | Boreham Wood | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Sheffield United | Free player | - | Giải phóng |
14-09-2023 | Free player | AFC Fylde | - | Ký hợp đồng |
03-01-2024 | AFC Fylde | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Wealdstone FC | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 11:30 | Rochdale | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 09-08-2025 14:00 | Boreham Wood | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-04-2025 18:45 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 26-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Hartlepool United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 21-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-04-2025 14:00 | Altrincham | ![]() ![]() | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 12-04-2025 14:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu