
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Stade Rennais FC | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2024 | Stade Rennais FC | US Orléans | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | US Orléans | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2025 11:00 | Porto B | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 23-11-2025 11:20 | Lusitania FC | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-11-2025 20:30 | Lusitania FC | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-11-2025 18:00 | Viseu | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-10-2025 17:15 | Lusitania FC | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Gabon | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-10-2025 10:00 | Lusitania FC | SC Farense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-08-2025 13:00 | FC Felgueiras | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | Chateauroux | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Aubagne | US Orléans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu