
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Lechia Gdańsk Youth | Jaguar Gdańsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Jaguar Gdańsk | GKS Przodkowo | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | GKS Przodkowo | Jaguar Gdańsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2018 | Jaguar Gdańsk | Baltyk Gdynia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Baltyk Gdynia | Chojniczanka Chojnice | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | Chojniczanka Chojnice | Radunia Stezyca | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Radunia Stezyca | Chojniczanka Chojnice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Chojniczanka Chojnice | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Radunia Stezyca | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2024 | LKS Lodz | Free player | - | Giải phóng |
| 26-01-2025 | Free player | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-05-2024 13:00 | LKS Lodz | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-04-2024 13:00 | Gornik Zabrze | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-03-2024 14:00 | Jagiellonia Bialystok | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-03-2024 11:30 | LKS Lodz | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-02-2024 17:30 | Stal Mielec | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-02-2024 18:00 | Korona Kielce | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu