STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-06-2024 13:00 | Aalborg | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-05-2024 17:00 | Hobro | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-05-2024 17:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-04-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-04-2024 13:00 | Vendsyssel | ![]() ![]() | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-04-2024 16:30 | Fredericia | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-03-2024 14:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2023 17:30 | Fredericia | ![]() ![]() | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu