
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | Provopool FC | West Texas Westerners (Western Texas College) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Free player | Mississippi Brilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Mississippi Brilla FC | Southern West Virginia King's Warriors | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Southern West Virginia King's Warriors | San Antonio Scorpions FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | San Antonio Scorpions FC | Rayo OKC | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Rayo OKC | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | San Antonio | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Phoenix Rising FC | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2019 | San Antonio | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2020 | Free player | Austin Bold | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Austin Bold | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2022 | Miami FC | Detroit City | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2022 | Detroit City | Valour | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Valour | Detroit City | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Detroit City | Free player | - | Giải phóng |
| 01-05-2023 | Free player | Central Valley Fuego | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2023 | Central Valley Fuego | SWA Sharks FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-10-2024 02:00 | Belize | Turks Caicos Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 04-09-2024 19:00 | Anguilla | Turks Caicos Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 26-03-2024 23:00 | Turks Caicos Islands | Anguilla | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 22-03-2024 19:00 | Anguilla | Turks Caicos Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2023 19:00 | Dominica | Turks Caicos Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| NASL Soccer Bowl Champion | 2 | 14/15 13/14 |