| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Kauno Zalgirio FA | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2016 | Kauno Zalgiris | FK Silute | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | FK Silute | Kauno Zalgiris | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-03-2019 | Kauno Zalgiris | Nevezis Kedainiai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Nevezis Kedainiai | Free player | - | Giải phóng |
| 25-03-2021 | Free player | FK Silute | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | Free player | FK Garliava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Garliava | BE1 National Football Academy | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | BE1 National Football Academy | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu