
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2021 | Grêmio Osasco Audax (SP) | RB Bragantino U20 | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | RB Bragantino U20 | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2022 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 09-08-2022 | Ponte Preta | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2022 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Akritas Chlorakas | - | Cho thuê |
| 16-02-2023 | Akritas Chlorakas | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2023 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2023 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FK Auda Riga | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2024 | Riga FC | FK Auda Riga | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FK Auda Riga | Riga FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 07-11-2025 17:00 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 18:30 | Slask Wroclaw | Riga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2024 16:00 | Riga FC | Slask Wroclaw | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian champion | 1 | 25 |
| Top scorer | 1 | 23/24 |