
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | VV Smitshoek U19 | BVV Barendrecht U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | BVV Barendrecht U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sparta Rotterdam U21 | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2017 | Sparta Rotterdam | SC Heerenveen | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | SC Heerenveen | PSV Eindhoven | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2021 | PSV Eindhoven | Inter Milan | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 18-10-2025 18:45 | AS Roma | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Netherlands | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Inter Milan | Slavia Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 18:45 | Inter Milan | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-09-2025 19:00 | AFC Ajax | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 16:00 | Juventus | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 16:00 | Lithuania | Netherlands | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 18:45 | Netherlands | Poland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League runner-up | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Italian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Italian champion | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 18/19 |
| Italian cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Dutch Second League champion | 1 | 16 |
| Best young player | 1 | 16 |