
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | - | Goyang High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Goyang High School | Sun Moon University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Sun Moon University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Daegu Football Club | Chungju Hummel (-2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Chungju Hummel (-2016) | Daegu Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Daegu Football Club | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Gyeongju KHNP | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Bucheon FC 1995 | Paju Citizen FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Paju Citizen FC | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2022 | Pocheon FC | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Gimhae City | Cheonan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cheonan City | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-06-2024 10:00 | Cheonan City | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-05-2024 10:00 | Seongnam FC | Cheonan City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-05-2024 10:30 | Busan I Park | Cheonan City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| K4 League Champion | 2 | 20/21 19/20 |
| Korean National League Champion (KNL) | 2 | 18 17 |
| Player of the Year | 1 | 18 |