STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-04-2025 18:00 | Amiens | ![]() ![]() | Guingamp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Amiens | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Amiens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-03-2025 19:00 | Clermont | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Amiens | ![]() ![]() | Caen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Amiens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Amiens | ![]() ![]() | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Winner African Nations Championship | 1 | 22/23 |