STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | ETO FC Győr Youth | ETO FC Győr U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | ETO FC Győr U17 | ETO FC Gyor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ETO FC Gyor U19 | ETO FC Győr II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | ETO FC Győr II | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | ETO FC Győr | Diosgyor VTK | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Diosgyor VTK | ETO FC Győr | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-02-2025 14:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 21-11-2023 19:00 | Czechia Republic U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-11-2023 19:00 | Northern Ireland U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-09-2023 15:00 | France U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 07-09-2023 14:00 | Serbia U19 | ![]() ![]() | Hungary U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |