
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | - | Foolad FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Foolad FC U17 | Foolad FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Foolad FC U19 | Foolad B FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Foolad B FC | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Foolad Khozestan | Al-Sadd | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2024 | Al-Sadd | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-11-2025 16:00 | Sepahan | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 21-10-2025 13:45 | Ahal FK | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-09-2025 18:15 | Al Hussein Irbid | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 16:00 | Al Duhail | Sepahan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 16:00 | Iran | Korea DPR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 16:00 | Sepahan | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 18:00 | Sepahan | Al-Sharjah | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2024 16:00 | Al Wehdat | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 2 | 24/25 21/22 |
| Qatari champion | 1 | 23/24 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |