
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Sochaux-Montbéliard U19 | Sochaux II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sochaux | Deportivo Alavés | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2019 | Deportivo Alavés | Maccabi Haifa | - | Cho thuê |
| 26-01-2020 | Maccabi Haifa | Deportivo Alavés | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Deportivo Alavés | Dundee United | 0.48M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2022 | Dundee United | Peterborough United | 0.96M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Peterborough United | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-03-2025 18:00 | Hapoel Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-02-2025 18:15 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Football League Trophy Winner | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under 19 European Champion | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |