STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 20-04-2025 14:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 12-04-2025 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Kilmarnock | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 06-04-2025 11:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2025 22:00 | Canada | ![]() ![]() | USA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2025 12:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 09-03-2025 15:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 17:30 | Saint Mirren | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-02-2025 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 12:30 | Hibernian | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 16/17 |
Scottish league cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Europa League participant | 2 | 21/22 15/16 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 17 15 |