
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Free player | Pau II | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2020 | Pau II | Voltigeurs Chateaubriant | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2021 | Voltigeurs Chateaubriant | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2022 | Lorient | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 16-01-2023 | KAS Eupen | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2023 | Lorient | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Rodez Aveyron | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2023 | Lorient | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Quevilly Rouen Métropole | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-09-2025 18:45 | Marseille | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | LOSC Lille | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |