| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Augsburg U17 | Augsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Augsburg U19 | Rayo Vallecano Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Rayo Vallecano Youth | TSV Schwabmünchen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | TSV Schwabmünchen | FV Illertissen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FV Illertissen | FC Teutonia 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Teutonia 05 | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2024 16:00 | Phonix Lubeck | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 16-03-2024 12:00 | Hannover 96 Am | FC Teutonia 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 28-02-2024 17:30 | Phonix Lubeck | FC Teutonia 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hamburg Cup winner | 1 | 23/24 |
| Landespokal Bayern Winner | 2 | 22/23 21/22 |