STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | OFK Mladenovac | FK Kovacevac | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | FK Kovacevac | Metalac Gornji Milanovac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Metalac Gornji Milanovac | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
23-01-2018 | Banik Ostrava | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Habitpharm Javor | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Riga FC | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
15-06-2022 | Pafos FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 04-07-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | FK Liepaja | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 30-06-2025 15:00 | BFC Daugavpils | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-06-2025 16:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 22-06-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | FK Auda Riga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 18-06-2025 17:00 | Riga FC | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 14-06-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Super Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 25-05-2025 15:00 | Tukums-2000 | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 20-05-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | Metta/LU Riga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 09-05-2025 16:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | BFC Daugavpils | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 05-05-2025 11:00 | Jelgava | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 5 | 24 23 20 19 18 |
Latvian cup winner | 2 | 24 18 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |