
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2016 | Tokyo Verdy U18 | Toin University of Yokohama | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Toin University of Yokohama | Yokogawa Musashino FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Yokogawa Musashino FC | Fukuyama City FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Fukuyama City FC | Yokohama SCC | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2024 | Yokohama SCC | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | Hokkaido Consadole Sapporo | Kashiwa Reysol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Machida Zelvia | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-03-2024 05:00 | Yokohama SCC | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-03-2024 06:00 | FC Ryukyu Okinawa | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-03-2024 05:00 | Yokohama SCC | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2024 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-03-2024 05:00 | Yokohama SCC | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-02-2024 05:00 | Yokohama SCC | Kataller Toyama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu