STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2023 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Maccabi Netanya | Hapoel Kiryat Shmona | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 09-03-2025 17:30 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 13:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 18-01-2025 13:00 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 17:45 | Hapoel Kiryat Shmona | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-01-2024 17:45 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-09-2023 16:45 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu