
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | CA Petróleos Luanda U19 | CA Petróleos Luanda | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | CA Petróleos Luanda | Aves | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2022 | Aves | SCU Torreense | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SCU Torreense | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | Aves | Feirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Feirense | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | Aves | AD Fafe | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn CAF | 07-07-2024 13:00 | Angola | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 05-07-2024 13:00 | Comoros | Angola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 03-07-2024 13:00 | Lesotho | Angola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 01-07-2024 10:00 | Angola | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn CAF | 28-06-2024 16:00 | Angola | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 18-05-2024 10:00 | Feirense | Vilaverdense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-05-2024 13:00 | SCU Torreense | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2024 10:00 | Feirense | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2024 13:00 | Maritimo | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-04-2024 13:00 | CD Mafra | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu