
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Sönderjyske Youth | Vejle Boldklub Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vejle Boldklub Youth | Vejle U19 | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2021 | Vejle U19 | Horsens U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Horsens U19 | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | AC Horsens | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2025 13:00 | Aarhus Fremad | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Boldklubben af 1893 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2025 13:00 | Esbjerg | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-06-2024 13:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-05-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-04-2024 17:00 | AC Horsens | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 12-04-2024 16:30 | Naestved | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 25 |
| Danish second tier champion | 1 | 22 |