| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 25-01-2010 | SVSF Pottschach Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | AKA Burgenland U15 | AKA Burgenland U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Burgenland U16 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | SVSF Pottschach | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SVSF Pottschach | SC Hirschwang | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Hirschwang | USV Scheiblingkirchen-Warth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | USV Scheiblingkirchen-Warth | SV Gloggnitz | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | SV Gloggnitz | SC Hirschwang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu