STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-12-2022 | FAR Rabat (w) | Al-Ahli Saudi FC (W) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 26-07-2025 20:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 19:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Ghana Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 19:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Mali Women | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 12-07-2025 19:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Senegal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 09-07-2025 19:00 | DR Congo Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 05-07-2025 20:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
SA W Cup | 19-03-2025 19:00 | Al Qadisiyah Women | ![]() ![]() | Al-Ahli Saudi FC Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Division 1 Féminin winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 22 |
CAF Women's Champions League winner | 1 | 22 |