
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FK Indjija U19 | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | Indjija | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FK Napredak Krusevac | Indjija | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Indjija | FK Napredak Krusevac | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | FK Napredak Krusevac | Indjija | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Indjija | FK Napredak Krusevac | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2017 | FK Napredak Krusevac | Indjija | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Indjija | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2019 | Riga FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | Rigas Futbola Skola | KAA Gent | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | KAA Gent | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 02-11-2025 11:00 | Super Nova | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 26-10-2025 14:00 | Rigas Futbola Skola | Grobina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 19-10-2025 10:00 | Tukums-2000 | Rigas Futbola Skola | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 21-09-2025 15:00 | Rigas Futbola Skola | BFC Daugavpils | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 13-09-2025 13:00 | Rigas Futbola Skola | Jelgava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 31-08-2025 15:00 | FK Auda Riga | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | Hamrun Spartans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 15:00 | KuPs | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | KuPs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Cao cấp Latvia | 03-08-2025 15:00 | Grobina | Rigas Futbola Skola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Latvian cup winner | 3 | 24 19 18 |
| Latvian champion | 4 | 24 23 19 18 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| League Player of the Year | 1 | 19 |
| Top scorer | 2 | 18/19 17/18 |
| Serbian Second League Champion | 2 | 15/16 09/10 |