
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | KRC Genk Youth | KRC Genk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | KRC Genk U19 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Genk U23 | Racing Genk | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2018 | Racing Genk | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | KVSK Lommel | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Racing Genk | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2024 | KV Mechelen | Al-Orubah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 17:30 | Sampdoria | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 16:40 | Al-Orobah FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 16:05 | Al Hilal | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-05-2025 16:00 | Al Riyadh | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2025 16:25 | Al-Orobah FC | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:45 | Al-Orobah FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Shabab FC | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |