STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Valencia CF Youth | Valencia CF U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Valencia CF U18 | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 15:30 | Liverpool | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Sân vận động Emirates | 09-08-2025 16:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2025 11:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 21-06-2025 19:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | England U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 14-06-2025 16:00 | Spain U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 16:00 | Slovakia U21 | ![]() ![]() | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-05-2025 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-05-2025 17:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |